coming into court
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coming into court+ Noun
- việc tham dự theo nghi lễ của một đảng phái trong hoạt động nào đó.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
appearance appearing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coming into court"
Lượt xem: 661
Từ vừa tra